Ý nghĩa và cách phát âm của 指标

指标
Từ giản thể
指標
Từ truyền thống

指标 nét Việt

zhǐ biāo

  • mục lục

HSK level


Nhân vật

  • (zhǐ): có nghĩa
  • (biāo): dấu