Ý nghĩa và cách phát âm của 挑剔

挑剔
Từ giản thể / phồn thể

挑剔 nét Việt

tiāo ti

  • kén chọn, khó tính

HSK level


Nhân vật

  • (tiāo): hái
  • (tī): đánh dấu