剔
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            剔 nét Việt
        
            tī
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - đánh dấu
tī
- đánh dấu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa剔, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    - 挑剔 (tiāo ti) : kén chọn, khó tính
 
