Ý nghĩa và cách phát âm của 挑衅

挑衅
Từ giản thể
挑釁
Từ truyền thống

挑衅 nét Việt

tiǎo xìn

  • trêu chọc

HSK level


Nhân vật

  • (tiāo): hái
  • (xìn): sự khiêu khích