衅
舋
衅 nét Việt
xìn
- sự khiêu khích
xìn
- sự khiêu khích
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa衅, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 挑衅 (tiǎo xìn) : trêu chọc