Ý nghĩa và cách phát âm của 挣扎

挣扎
Từ giản thể
掙紮
Từ truyền thống

挣扎 nét Việt

zhēng zhá

  • đấu tranh

HSK level


Nhân vật

  • (zhēng): kiếm
  • (zhā): cà vạt