扎
扎 nét Việt
zhā
- cà vạt
zhā
- cà vạt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa扎, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
扎 (zhā): cà vạt
- 扎实 (zhā shi) : chất rắn
- 挣扎 (zhēng zhá) : đấu tranh
- 驻扎 (zhù zhā) : đóng quân
-