Ý nghĩa và cách phát âm của 挥霍

挥霍
Từ giản thể
揮霍
Từ truyền thống

挥霍 nét Việt

huī huò

  • splurge

HSK level


Nhân vật

  • (huī): làn sóng
  • (huò): hoắc