Ý nghĩa và cách phát âm của 探讨

探讨
Từ giản thể
探討
Từ truyền thống

探讨 nét Việt

tàn tǎo

  • khám phá

HSK level


Nhân vật

  • (tàn): khám phá
  • (tǎo): bàn luận