讨
討
讨 nét Việt
tǎo
- bàn luận
tǎo
- bàn luận
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 䚯 : 㒼
Các câu ví dụ với 讨
-
我们开会讨论一下吧。
Wǒmen kāihuì tǎolùn yīxià ba. -
这次讨论我就不参加了。
Zhè cì tǎolùn wǒ jiù bùcānjiāle. -
我讨厌在饭馆吃饭。
Wǒ tǎoyàn zài fànguǎn chīfàn. -
这个天气真讨厌。
Zhège tiānqì zhēn tǎoyàn.
Các từ chứa讨, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 讨论 (tǎo lùn) : bàn luận
- 讨厌 (tǎo yàn) : ghét
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 讨价还价 (tǎo jià huán jià) : trả giá
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 检讨 (jiǎn tǎo) : ôn tập
- 探讨 (tàn tǎo) : khám phá
- 讨好 (tǎo hǎo ) : xin vui lòng