Ý nghĩa và cách phát âm của 掩护

掩护
Từ giản thể
掩護
Từ truyền thống

掩护 nét Việt

yǎn hù

  • che

HSK level


Nhân vật

  • (yǎn): che đậy
  • (hù): bảo vệ