Ý nghĩa và cách phát âm của 描写

描写
Từ giản thể
描寫
Từ truyền thống

描写 nét Việt

miáo xiě

  • sự miêu tả

HSK level


Nhân vật

  • (miáo): diễn tả
  • (xiě): viết