描
描 nét Việt
miáo
- diễn tả
miáo
- diễn tả
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa描, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 描写 (miáo xiě) : sự miêu tả
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 描绘 (miáo huì) : miêu tả