Ý nghĩa và cách phát âm của 提纲

提纲
Từ giản thể
提綱
Từ truyền thống

提纲 nét Việt

tí gāng

  • đề cương

HSK level


Nhân vật

  • (tí): đề cập
  • (gāng): lớp học