Ý nghĩa và cách phát âm của 提

Ký tự giản thể / phồn thể

提 nét Việt

  • đề cập

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : old stone or mineral, possibly related to antimony Sb 銻|锑[ti1];
  • : to cry; to weep aloud; to crow; to hoot;
  • : used as phonetic; female name;
  • : well-being;
  • : grass; tares;
  • : coarse greenish black pongee;
  • : orange-red silk; orange-red colored;
  • : (grass);
  • : hoof; pig's trotters;
  • : essential oil of butter;
  • : câu hỏi
  • : spirited horse;
  • : anchovy;
  • : a kind of hawk;
  • : pelican;

Các câu ví dụ với 提

  • 你数学成绩提高了不少。
    Nǐ shùxué chéngjī tígāo liǎo bù shǎo.
  • 人们的生活水平有了很大的提高。
    Rénmen de shēnghuó shuǐpíng yǒule hěn dà de tí gāo.
  • 经过多年的积累,他的语言水平有了很大提高。
    Jīngguò duōnián de jīlěi, tā de yǔyán shuǐpíng yǒule hěn dà tígāo.
  • 他提出了很多有用的建议。
    Tā tíchūle hěnduō yǒuyòng de jiànyì.
  • 随着经济的发展,人们的生活有了很大的提
    Suízhe jīng jì de fǎ zhǎn, rénmen de shēnghuó yǒule hěn dà de tí

Các từ chứa提, theo cấp độ HSK