Ý nghĩa và cách phát âm của 搜索

搜索
Từ giản thể / phồn thể

搜索 nét Việt

sōu suǒ

  • tìm kiếm

HSK level


Nhân vật

  • (sōu): tìm kiếm
  • (suǒ): vì thế