索
索 nét Việt
suǒ
- vì thế
suǒ
- vì thế
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa索, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 搜索 (sōu suǒ) : tìm kiếm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 摸索 (mō suo) : mò mẫm
- 思索 (sī suǒ) : suy nghĩ
- 索取 (suǒ qǔ ) : yêu cầu
- 索性 (suǒ xìng) : đơn giản
- 探索 (tàn suǒ) : khám phá
- 线索 (xiàn suǒ) : manh mối