Ý nghĩa và cách phát âm của 搭档

搭档
Từ giản thể
搭檔
Từ truyền thống

搭档 nét Việt

dā dàng

  • cộng sự

HSK level


Nhân vật

  • (dā): lấy
  • (dàng): các tập tin