Ý nghĩa và cách phát âm của 摇摆

摇摆
Từ giản thể
搖擺
Từ truyền thống

摇摆 nét Việt

yáo bǎi

  • lung lay

HSK level


Nhân vật

  • (yáo): rung chuyển
  • (bǎi): đặt