摆
擺
摆 nét Việt
bǎi
- đặt
bǎi
- đặt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa摆, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
摆 (bǎi): đặt
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 摆脱 (bǎi tuō) : thoát khỏi
- 摇摆 (yáo bǎi) : lung lay