Ý nghĩa và cách phát âm của 摩托车

摩托车
Từ giản thể
摩托車
Từ truyền thống

摩托车 nét Việt

mó tuō chē

  • xe máy

HSK level


Nhân vật

  • (mó): mo
  • (tuō): ủng hộ
  • (chē): xe hơi