摩
摩 nét Việt
mó
- mo
mó
- mo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa摩, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 摩托车 (mó tuō chē) : xe máy
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 按摩 (àn mó) : mát xa
- 摩擦 (mó cā) : ma sát