Ý nghĩa và cách phát âm của 擅长

擅长
Từ giản thể
擅長
Từ truyền thống

擅长 nét Việt

shàn cháng

  • giỏi về

HSK level


Nhân vật

  • (shàn): giỏi về
  • (cháng): dài