长
長
长 nét Việt
cháng
- dài
cháng
- dài
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 长
-
考试的时间很长。
Kǎoshì de shíjiān hěn zhǎng. -
姐姐的腿长,跑得快。
Jiějiě de tuǐ zhǎng, pǎo dé kuài. -
请问,校长办公室怎么走?
Qǐngwèn, xiàozhǎng bàngōngshì zěnme zǒu? -
姐姐的头发又黑又长。
Jiějiě de tóufǎ yòu hēi yòu zhǎng. -
这条街道很长,有四千多米。
Zhè tiáo jiēdào hěn zhǎng, yǒu sìqiān duō mǐ.
Các từ chứa长, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
长 (cháng): dài (tính từ)
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 校长 (xiào zhǎng) : hiệu trưởng
-
长 (zhǎng): dài (động từ)
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 长城 (cháng chéng) : vạn lý trường thành
- 长江 (cháng jiāng) : dương tử
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 长途 (cháng tú) : đường dài
- 成长 (chéng zhǎng) : lớn lên
- 生长 (shēng zhǎng ) : lớn lên
- 延长 (yán cháng) : mở rộng
- 长辈 (zhǎng bèi) : đàn anh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 拔苗助长 (bá miáo zhù zhǎng) : nhổ tận gốc
- 董事长 (dǒng shì zhǎng) : chủ tịch
- 漫长 (màn cháng) : dài
- 擅长 (shàn cháng) : giỏi về
- 特长 (tè cháng) : chuyên môn
- 专长 (zhuān cháng) : chuyên môn