收拾
收拾 nét Việt
shōu shi
- đóng gói
shōu shi
- đóng gói
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 收拾
-
房间里很乱,我们收拾一下吧。
Fángjiān lǐ hěn luàn, wǒmen shōushí yīxià ba. -
我在收拾行李呢。
Wǒ zài shōushí xínglǐ ne.