Ý nghĩa và cách phát âm của 收拾

收拾
Từ giản thể / phồn thể

收拾 nét Việt

shōu shi

  • đóng gói

HSK level


Nhân vật

  • (shōu): nhận được
  • (shí): nhặt lên

Các câu ví dụ với 收拾

  • 房间里很乱,我们收拾一下吧。
    Fángjiān lǐ hěn luàn, wǒmen shōushí yīxià ba.
  • 我在收拾行李呢。
    Wǒ zài shōushí xínglǐ ne.