Ý nghĩa và cách phát âm của 收

Ký tự giản thể / phồn thể

收 nét Việt

shōu

  • nhận được

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 收

  • 他每年有 20 万的收入。
    Tā měinián yǒu 20 wàn de shōurù.
  • 过生日的时候,我收到了很多礼物。
    Guò shēngrì de shíhòu, wǒ shōu dàole hěnduō lǐwù.
  • 房间里很乱,我们收拾一下吧。
    Fángjiān lǐ hěn luàn, wǒmen shōushí yīxià ba.
  • 我收到你的信了。
    Wǒ shōu dào nǐ de xìnle.
  • 我在收拾行李呢。
    Wǒ zài shōushí xínglǐ ne.

Các từ chứa收, theo cấp độ HSK