放弃
放棄
放弃 nét Việt
fàng qì
- bỏ cuộc
fàng qì
- bỏ cuộc
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 放弃
-
我放弃了留学的机会。
Wǒ fàngqìle liúxué de jīhuì. -
老师鼓励我继续努力,不要放弃。
Lǎoshī gǔlì wǒ jìxù nǔlì, bùyào fàngqì. -
即使遇到了困难也不要放弃。
Jíshǐ yù dàole kùnnán yě bùyào fàngqì. -
虽然经历过很多次失败,但我从来没有放弃
Suīrán jīnglìguò hěnduō cì shībài, dàn wǒ cónglái méiyǒu fàng qì