Ý nghĩa và cách phát âm của 放

Ký tự giản thể / phồn thể

放 nét Việt

fàng

  • đặt

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 放

  • 现在 8 点 30放心。
    Xiànzài 8 diǎn 30 fàngxīn.
  • 把书放在桌子上吧。
    Bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng ba.
  • 请放心,我会把事情办好的。
    Qǐng fàngxīn, wǒ huì bǎ shìqíng bàn hǎo de.
  • 房间的一角放了很多书。
    Fángjiān de yījiǎo fàngle hěnduō shū.
  • 把米饭放在这个碗里吧。
    Bǎ mǐfàn fàng zài zhège wǎn lǐ ba.

Các từ chứa放, theo cấp độ HSK