Ý nghĩa và cách phát âm của 敏感

敏感
Từ giản thể / phồn thể

敏感 nét Việt

mǐn gǎn

  • nhạy cảm

HSK level


Nhân vật

  • (mǐn): nhạy cảm
  • (gǎn): giác quan