Ý nghĩa và cách phát âm của 教室

教室
Từ giản thể / phồn thể

教室 nét Việt

jiào shì

  • lớp học

HSK level


Nhân vật

  • (jiào): dạy
  • (shì): phòng

Các câu ví dụ với 教室

  • 四号去教室。
    Sì hào qù jiàoshì.
  • 请大家都到教室去上课。
    Qǐng dàjiā dōu dào jiàoshì qù shàngkè.
  • 只有小明在教室里,其他人都回家了。
    Zhǐyǒu xiǎomíng zài jiàoshì lǐ, qítā rén dōu huí jiāle.
  • 他们把课桌抬到教室里去了。
    Tāmen bǎ kè zhuō tái dào jiàoshì lǐ qùle.
  • 因为马上就要开始上课了,所以快进教室。
    Yīn wéi mǎshàng jiù yào kāishǐ shàngkèle, suǒyǐ kuài jìn jiàoshì.