Ý nghĩa và cách phát âm của 敞开

敞开
Từ giản thể
敞開
Từ truyền thống

敞开 nét Việt

chǎng kāi

  • rộng mở

HSK level


Nhân vật

  • (chǎng): mở
  • (kāi): mở