Ý nghĩa và cách phát âm của 敬业

敬业
Từ giản thể
敬業
Từ truyền thống

敬业 nét Việt

jìng yè

  • tận tâm

HSK level


Nhân vật

  • (jìng): trân trọng
  • (yè): ngành công nghiệp