Ý nghĩa và cách phát âm của 敬礼

敬礼
Từ giản thể
敬禮
Từ truyền thống

敬礼 nét Việt

jìng lǐ

  • chào nghiêm

HSK level


Nhân vật

  • (jìng): trân trọng
  • (lǐ): lễ