礼
禮
礼 nét Việt
lǐ
- lễ
lǐ
- lễ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㸚 : 𦙲
- 俚 : rustic; vulgar; unrefined; abbr. for 俚語|俚语[li3 yu3], slang;
- 哩 : mile (unit of length equal to 1,609.344 m); old form of modern 英里[Ying1 li3];
- 李 : lee
- 浬 : nautical mile;
- 澧 : Lishui River in north Hunan, flowing into Lake Dongting 洞庭湖; surname Li;
- 理 : lý do
- 豊 : ceremonial vessel; variant of 禮|礼[li3];
- 逦 : winding;
- 醴 : sweet wine;
- 里 : trong
- 锂 : lithium (chemistry);
- 鲤 : carp;
- 鳢 : snakefish; snakehead mullet;
Các câu ví dụ với 礼
-
奶奶非常喜欢我们送的礼物。
Nǎinai fēicháng xǐhuān wǒmen sòng de lǐwù. -
过生日的时候,我收到了很多礼物。
Guò shēngrì de shíhòu, wǒ shōu dàole hěnduō lǐwù. -
你猜我给你准备了什么生日礼物?
Nǐ cāi wǒ gěi nǐ zhǔnbèile shénme shēngrì lǐwù? -
这个礼拜天,你有空吗?
Zhège lǐbài tiān, nǐ yǒu kòng ma? -
这个小朋友很有礼貌。
Zhège xiǎopéngyǒu hěn yǒu lǐmào.
Các từ chứa礼, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 礼物 (lǐ wù) : quà tặng
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 礼拜天 (lǐ bài tiān) : chủ nhật
- 礼貌 (lǐ mào) : lịch sự
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 婚礼 (hūn lǐ) : lễ cưới
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 典礼 (diǎn lǐ) : lễ
- 敬礼 (jìng lǐ) : chào nghiêm
- 礼节 (lǐ jié) : phép lịch sự
- 礼尚往来 (lǐ shàng wǎng lái ) : có đi có lại