Ý nghĩa và cách phát âm của 整体

整体
Từ giản thể
整體
Từ truyền thống

整体 nét Việt

zhěng tǐ

  • tổng thể

HSK level


Nhân vật

  • (zhěng): toàn bộ
  • (tǐ): thân hình