整
整 nét Việt
zhěng
- toàn bộ
zhěng
- toàn bộ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 整
-
请把桌子上的书整理一下。
Qǐng bǎ zhuōzi shàng de shū zhěnglǐ yīxià.
Các từ chứa整, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 整理 (zhěng lǐ) : chọn ra
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 调整 (tiáo zhěng) : điều chỉnh
- 完整 (wán zhěng) : hoàn thành
- 整个 (zhěng gè) : toàn bộ
- 整齐 (zhěng qí) : khéo léo
- 整体 (zhěng tǐ) : tổng thể
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 整顿 (zhěng dùn) : chỉnh sửa