Ý nghĩa và cách phát âm của 整

Ký tự giản thể / phồn thể

整 nét Việt

zhěng

  • toàn bộ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to raise; to aid; to support; to save; to rescue;
  • : Poup

Các câu ví dụ với 整

  • 请把桌子上的书整理一下。
    Qǐng bǎ zhuōzi shàng de shū zhěnglǐ yīxià.

Các từ chứa整, theo cấp độ HSK