Ý nghĩa và cách phát âm của 整顿

整顿
Từ giản thể
整頓
Từ truyền thống

整顿 nét Việt

zhěng dùn

  • chỉnh sửa

HSK level


Nhân vật

  • (zhěng): toàn bộ
  • (dùn): tạm ngừng