Ý nghĩa và cách phát âm của 整齐

整齐
Từ giản thể
整齊
Từ truyền thống

整齐 nét Việt

zhěng qí

  • khéo léo

HSK level


Nhân vật

  • (zhěng): toàn bộ
  • (qí): qi