Ý nghĩa và cách phát âm của 敷衍

敷衍
Từ giản thể / phồn thể

敷衍 nét Việt

fū yǎn

  • chiếu lệ

HSK level


Nhân vật

  • (fū): ứng dụng
  • (yǎn): phát triển, xây dựng