敷
敷 nét Việt
fū
- ứng dụng
fū
- ứng dụng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa敷, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 敷衍 (fū yǎn) : chiếu lệ