Ý nghĩa và cách phát âm của 文凭

文凭
Từ giản thể
文憑
Từ truyền thống

文凭 nét Việt

wén píng

  • bằng cấp

HSK level


Nhân vật

  • (wén): bản văn
  • (píng): dựa vào