Ý nghĩa và cách phát âm của 文艺

文艺
Từ giản thể
文藝
Từ truyền thống

文艺 nét Việt

wén yì

  • nghệ thuật

HSK level


Nhân vật

  • (wén): bản văn
  • (yì): nghệ thuật