Ý nghĩa và cách phát âm của 斗争

斗争
Từ giản thể
鬥爭
Từ truyền thống

斗争 nét Việt

dòu zhēng

  • đấu tranh

HSK level


Nhân vật

  • (dòu): đánh nhau
  • (zhēng): đánh nhau