斗
斗 nét Việt
dòu
- đánh nhau
dòu
- đánh nhau
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa斗, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 奋斗 (fèn dòu) : đấu tranh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 搏斗 (bó dòu) : đánh nhau
- 斗争 (dòu zhēng) : đấu tranh
- 泰斗 (tài dǒu) : trưởng khoa
- 战斗 (zhàn dòu) : trận đánh