Ý nghĩa và cách phát âm của 斩钉截铁

斩钉截铁
Từ giản thể
斬釘截鐵
Từ truyền thống

斩钉截铁 nét Việt

zhǎn dīng jié tiě

  • dứt khoát

HSK level


Nhân vật

  • (zhǎn): cắt
  • (dīng): móng tay
  • (jié): cắt
  • (tiě): bàn là