Ý nghĩa và cách phát âm của 铁

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

铁 nét Việt

tiě

  • bàn là

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : dark brown horse;

Các câu ví dụ với 铁

  • 阿姨,附近有地铁站吗?
    Āyí, fùjìn yǒu dìtiě zhàn ma?
  • 我们先坐三站地铁,再走一会儿就到了。
    Wǒmen xiān zuò sān zhàn dìtiě, zài zǒu yīhuǐ'er jiù dàole.
  • 我坐地铁去上班很方便。
    Wǒ zuò dìtiě qù shàngbān hěn fāngbiàn.
  • 去火车站,坐地铁 3站就到了。
    Qù huǒchē zhàn, zuò dìtiě 3 zhàn jiù dàole.

Các từ chứa铁, theo cấp độ HSK