Ý nghĩa và cách phát âm của 断定

断定
Từ giản thể
斷定
Từ truyền thống

断定 nét Việt

duàn dìng

  • mục đích

HSK level


Nhân vật

  • (duàn): phá vỡ
  • (dìng): bộ