Ý nghĩa và cách phát âm của 断绝

断绝
Từ giản thể
斷絕
Từ truyền thống

断绝 nét Việt

duàn jué

  • cắt

HSK level


Nhân vật

  • (duàn): phá vỡ
  • (jué): chắc chắn rồi