Ý nghĩa và cách phát âm của 新颖

新颖
Từ giản thể
新穎
Từ truyền thống

新颖 nét Việt

xīn yǐng

  • cuốn tiểu thuyết

HSK level


Nhân vật

  • (xīn): mới
  • (yǐng): ying