方便
方便 nét Việt
fāng biàn
- tiện
fāng biàn
- tiện
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 方便
-
我坐地铁去上班很方便。
Wǒ zuò dìtiě qù shàngbān hěn fāngbiàn. -
互联网给人们的生活带来了很多方便。
hùliánwǎng jǐ rénmen de shēnghuó dài láile hěnduō fāngbiàn.