Ý nghĩa và cách phát âm của 方便

方便
Từ giản thể / phồn thể

方便 nét Việt

fāng biàn

  • tiện

HSK level


Nhân vật

  • (fāng): quảng trường
  • 便 (biàn): poop

Các câu ví dụ với 方便

  • 我坐地铁去上班很方便。
    Wǒ zuò dìtiě qù shàngbān hěn fāngbiàn.
  • 互联网给人们的生活带来了很多方便。
    hùliánwǎng jǐ rénmen de shēnghuó dài láile hěnduō fāngbiàn.